| STT | Tên thánh- Họ
và tên | Trường học | Giáo xứ | Nhận HB từ năm | Niên khóa |
| 1 | Giuse Nguyễn Anh Tuấn | ĐH FPT | Phù Kinh | HBV Danh dự từ năm 2018 | 2016-2021 |
| 2 | Inhaxio Lê Văn Thịnh | Y Khoa Vinh | Đăng Cao | | 2018-2023 |
| 3 | Phan Nhật Duy | Đại Học Hong Kong | Kẻ Đọng | 2017 | ĐH HonK |
| 4 | Phạm Mỹ Duyên | Đại học y dược Huế | | 2018 | 2016-2022 |
| 5 | Đoàn Vũ Lực | Đại học Y Dược Huế | | 2018 | 2014-2020 |
| 6 | Phanxico Phạm Văn
Sinh | Đại học y dược Thái
Bình | Thịnh Lạc | 2018 | 2016-2023 |
| 7 | Nguyễn Viết Nam | Đại học y dược Thái
Bình | | 2018 | 2017-2023 |
| 8 | Jos Trịnh Văn Thành | Học Viện âm nhạc Huế | Gia Hòa | 2018 | 2016-2020 |
| 9 | Phan Thị Ly | Đại Học vinh | Kẻ Đọng | 2018 | 2016-2020 |
| 10 | Nguyễn Thị Hạnh | Đại học vinh | Vạn Lộc | 2018 | 2016-2020 |
| 11 | Lê Đức Tuân | Đại học Vinh | Kẻ Đọng | 2018 | 2017-2021 |
| 12 | Phạm Văn Đạt | Đại học Vinh | Làng Anh | 2018 | 2015-2020 |
| 13 | Nguyễn Thị Dung | Đại học Luật Huế | Tràng Đình | 2018 | 2017-2021 |
| 14 | Nguyễn Văn Hùng | Đại học bách khoa Đà
Nẵng | Cẩm Trường | 2018 | 2016-2021 |
| 15 | Võ Quốc Vương | Đại học Vinh | Phi Lộc | 2018 | 2017-2021 |
| 16 | Phạm Thị Thanh | Đại Học Hà Tĩnh | Cẩm Trường | 2018 | 2017-2021 |
| 17 | Đậu Quang Vũ | Đại học Duy Tân | Kim Cương | 2018 | 2016-2020 |
| 18 | AnnaThái Thị Oanh | Đại học Duy Tân | Đồng Kén | 2018 | 2017-2021 |
| 19 | Phạm Thị Trâm Anh | Đại học kỹ thuật y
dược Đà Nẵng | Yên Lưu | 2018 | 2016-2020 |
| 20 | Teresa Hồ Thị Hồng | Học viện âm nhạc Huế | Vĩnh Giang | 2018 | 2017-2021 |
| 21 | Nguyễn Thị Phương | Học viện âm nhạc Huế | Bảo Nham | 2018 | 2016-2020 |
| 22 | Hoàng Thị Hằng | Đại học y Hải Phòng | Trại Lê | 2018 | 2015-2021 |
| 23 | Nguyễn Thị Triều | Đại học Hà Tĩnh | Cồn Cả | 2018 | 2016-2020 |
| 24 | Phạm Thị Truyền | Đại Học Duy Tân | Làng Truông | 2018 | 2016-2021 |
| 25 | Maria Trần Thị Hồng | Đại Học Vinh | Đồng Tháp | 2018 | 2017-2021 |
| 26 | Ngô Thị Hà | Đại Học Thương Mại | Đạo Đồng | 2018 | 2016-2020 |
| 27 | Nguyễn Thị Thủy | Y Dược Huế | Rú Đất | 2018 | 2018-2024 |
| 28 | Lê Thị Thùy Huế | ĐH Kinh tế luật TP
HCM | Mỹ Lộc | 2018 | 2018-2022 |
| 29 | Nguyễn Thùy Nga | CĐ y tế Huế | Liên Hòa | | 2018-2021 |
| 30 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Đại học Vinh | Vạn Lộc | 2019 | |
| 31 | Maria Trần Thị Minh Nguyệt | Học viện ngân hàng | Mô Vĩnh | 2019 | |
| 32 | Maria Nguyễn Thị Hồng Nhung | Đại học ngoại ngữ Huế | Tràng Lưu | 2019 | 2018-2022 |
| 33 | Giuse Trần Văn Đào | Đại học Khoa học Huế | Cự Tân | 2019 | |
| 34 | Maria Phạm Thị Khánh Huyền | Đại học Đà Nẵng | Lộc Thủy | 2019 | |
| 35 | Terexa Nguyễn Thị Hạ | Đại học Y dược Đà
Nẵng | Song NGọc | 2019 | 2016-2022 |
| 36 | Teresa Trần Thị Thanh Thúy | Đại học Vinh | Nghĩa Yên | 2019 | |
| 37 | Maria Hoàng Thị Diệu Huyền | Đại học Quảng Bình | Hòa Ninh | 2019 | |
| 38 | Bùi Ngọc Bích | Đại học Nông lâm Huế | | 2019 | |
| 39 | Terexa Lương Thị Phương Thảo | Đại học Ngân hàng
TPHCM | Làng Anh | 2019 | |
| 40 | Trần Thị Thảo | Đại học Luật TPHCM | | 2019 | 2018-2022 |
| 41 | Phan Đình Trường | Đại học Bách khoa Đà
Nẵng | Rú Đất | 2019 | 2018-2023 |
| 42 | Nguyễn Văn Thuân | Đại học sư phạm Huế | Dũ Yên | 2019 | |
| 43 | Nguyễn Thị Hiền | Đại học Y khoa Vinh | | 2019 | |
| 44 | Terexa Ngô Thị Hòa | Đại học Ngoại ngữ Huế | | 2019 | |
| 45 | Maria Đặng Thị Trà | Đại học Vinh | Làng Nam | 2019 | |
| 46 | Teresa Hoàng Thị Uyên | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn | Kẻ Đông | | 2019 – 2023 |
| 47 | Nguyễn Đình Tân | Đại học ngoại ngữ
Huế | Vạn Lộc | | 2019 – 2023 |
| 48 | Anna Nguyễn Thị Mỹ | Đại học Sư phạm kỹ
thuật Hồ Chí Minh | Kẻ Dừa | | 2019 – 2023 |
| 49 | Micae Trần Phúc Tín | Đại học Lao động và
xã hội | Can Lộc | | 2019 – 2023 |
| 50 | Terexa Trần Thị Kiều Trang | Cao đẳng y tế Hà Tĩnh | Chúc A | | 2019-2022 |
| 51 | Terexa Nguyễn Thị
Tuyết | Cao đẳng sư phạm Bà
Rịa- Vũng Tàu | Vĩnh Hội | | 2019 – 2022 |